Characters remaining: 500/500
Translation

needle game

/'ni:dl'geim/
Academic
Friendly

Từ "needle game" trong tiếng Anh có thể được hiểu một trò chơi hoặc một cuộc đấu trong đó sự cạnh tranh khá căng thẳng, thường liên quan đến việc châm chọc, châm biếm nhau, tạo ra sự khó chịu cho đối thủ. Đây một cụm từ không phổ biến, nhưng có thể được sử dụng trong những bối cảnh nơi sự cạnh tranh hoặc sự châm chọc diễn ra.

Định nghĩa:
  • Needle game (danh từ): Trò chơi cay cú; cuộc đấu cay cú. Được dùng để miêu tả một tình huống trong đó sự châm chọc, cạnh tranh gay gắt giữa các cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh thể thao:

    • "The match turned into a real needle game when both teams started trash talking." (Trận đấu đã trở thành một cuộc đấu cay cú khi cả hai đội bắt đầu nói xấu nhau.)
  2. Trong bối cảnh xã hội:

    • "Their rivalry at work became a needle game after the promotion was announced." (Sự cạnh tranh của họ tại nơi làm việc đã trở thành một cuộc đấu cay cú sau khi thông báo về việc thăng chức.)
Các cách sử dụng khác:
  • "Needle" (động từ): Châm chọc, đâm chọc ai đó.
    • dụ: "He loves to needle his friends about their poor performance." (Anh ấy thích châm chọc bạn bè về màn trình diễn kém của họ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rivalry: Sự cạnh tranh.
  • Antagonism: Sự thù địch, sự đối kháng.
  • Provocation: Sự khiêu khích.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Stir the pot": Gây rối, kích thích sự tranh cãi.

    • dụ: "She always stirs the pot during our meetings." ( ấy luôn gây rối trong các cuộc họp của chúng tôi.)
  • "Throw shade": Châm chọc một cách tinh tế.

    • dụ: "He threw shade at his competitor without mentioning any names." (Anh ấy đã châm chọc đối thủ không nêu tên.)
Phân biệt các biến thể:
  • Needling (danh từ/động từ): Hành động châm chọc hoặc châm biếm một cách liên tục.
    • dụ: "Her needling comments made the atmosphere tense." (Những bình luận châm chọc của ấy đã làm không khí trở nên căng thẳng.)
danh từ
  1. trò chơi cay cú; cuộc đấu cay cú

Comments and discussion on the word "needle game"